--

bảnh chọe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảnh chọe

+ adj  

  • Haughty
    • ngồi bảnh chọe
      to sit with a haughty air
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảnh chọe"
Lượt xem: 543